Bước tới nội dung

electrosurgery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈsɜː.dʒə.ri/

Danh từ

[sửa]

electrosurgery /ɪ.ˌlɛk.troʊ.ˈsɜː.dʒə.ri/

  1. (Y học) Phẫu thuật điện.

Tham khảo

[sửa]