elementær
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | elementær |
gt | elementært | |
Số nhiều | elementære | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
elementær
- Sơ bộ, sơ đẳng, sơ cấp. Đơn giản, giản dị, sơ lược, yếu lược.
- elementære rettigheter
- elementære kunnskaper
Tham khảo
[sửa]- "elementær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)