eligible
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
eligible (cấp hơn more eligible, cấp nhất most eligible) /ˈɛ.lə.dʒə.bəl/
- Đủ điều kiện, đủ tư cách, thích hợp.
- eligible for membership — đủ tư cách làm một hội viên
- Có thể chọn được.
- an eligible youngman — một chàng thanh niên có thể lấy làm chồng được
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)