Bước tới nội dung

elliptical waveguide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈlɪp.tɪ.kəl ˈweɪv.ˌɡɑɪd/

Danh từ

[sửa]

elliptical waveguide /ɪ.ˈlɪp.tɪ.kəl ˈweɪv.ˌɡɑɪd/

  1. (Tech) Ống dẫn sóng hình bầu dục.

Tham khảo

[sửa]