elusion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.ˈluː.ʒən/

Danh từ[sửa]

elusion /i.ˈluː.ʒən/

  1. Lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác.

Tham khảo[sửa]