Bước tới nội dung

elusiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ˈluː.sɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

elusiveness /i.ˈluː.sɪv.nəs/

  1. Tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh.

Tham khảo

[sửa]