Bước tới nội dung

embarrassed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbɛr.əst/

Tính từ

[sửa]

embarrassed /ɪm.ˈbɛr.əst/

  1. Lúng túng, bối rối; ngượng.
  2. Bị ngăn trở.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mắc nợ đìa.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)