Bước tới nội dung

embellie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bɛ.li/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
embellie
/ɑ̃.bɛ.li/
embellies
/ɑ̃.bɛ.li/

embellie gc /ɑ̃.bɛ.li/

  1. Chỗ quang trời (trong lúc thời tiết xấu).
  2. (Hàng hải) Lúc lặng gió; lúc lặng sóng.

Tham khảo

[sửa]