Bước tới nội dung

emboîtement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bwat.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
emboîtement
/ɑ̃.bwat.mɑ̃/
emboîtement
/ɑ̃.bwat.mɑ̃/

emboîtement /ɑ̃.bwat.mɑ̃/

  1. Sự lồng vào nhau.

Tham khảo

[sửa]