Bước tới nội dung

embrassé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bʁa.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực embrassé
/ɑ̃.bʁa.se/
embrassés
/ɑ̃.bʁa.se/
Giống cái embrassée
/ɑ̃.bʁa.se/
embrassées
/ɑ̃.bʁa.se/

embrassé /ɑ̃.bʁa.se/

  1. (Préfoliason embrassée) (thực vật học) tiền khai ôm.
  2. (Rimes embrassées) (thơ ca) vần ôm.

Tham khảo

[sửa]