embroidering
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪm.ˈbrɔɪ.dɜ.ːiɳ/
Động từ
embroidering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của embroider.
Danh từ
embroidering
- Việc thêu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “embroidering”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)