embroidering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈbrɔɪ.dɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]embroidering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của embroider.
Danh từ
[sửa]embroidering
- Việc thêu.
Tham khảo
[sửa]- "embroidering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)