Bước tới nội dung

emersed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌi.ˈmɜːst/

Tính từ

[sửa]

emersed /ˌi.ˈmɜːst/

  1. (Thực vật) Nổi lên khỏi mặt nước.

Tham khảo

[sửa]