Bước tới nội dung

emmaillotement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ma.jɔt.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
emmaillotement
/ɑ̃.ma.jɔt.mɑ̃/
emmaillotement
/ɑ̃.ma.jɔt.mɑ̃/

emmaillotement /ɑ̃.ma.jɔt.mɑ̃/

  1. Sự quấn ; cách quấn .
    Emmaillotement d’un bébé — sự quấn tã cho một em bé

Tham khảo

[sửa]