emmieller
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
emmieller ngoại động từ
- Phết mật ong, trộn mật ong.
- Emmieller une tisane — trộn mật ong vào nước thuốc sắc
- (Thông tục) Quấy rầy, làm bực mình.
- Il m’emmielle — nó quấy rầy tôi
- paroles emmiellées — lời ngọt ngào đầu lưỡi
Tham khảo[sửa]
- "emmieller". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)