emmieller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

emmieller ngoại động từ

  1. Phết mật ong, trộn mật ong.
    Emmieller une tisane — trộn mật ong vào nước thuốc sắc
  2. (Thông tục) Quấy rầy, làm bực mình.
    Il m’emmielle — nó quấy rầy tôi
    paroles emmiellées — lời ngọt ngào đầu lưỡi

Tham khảo[sửa]