Bước tới nội dung

emotional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Tính từ

emotional /.ʃnəl/

  1. Cảm động, xúc động, xúc cảm.
  2. Dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm.

Tham khảo