empêtrer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.pet.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
empêtrer ngoại động từ /ɑ̃.pet.ʁe/
- Làm vướng chân.
- Làm cho vướng vào, làm cho vướng víu.
- Empêtrer quelqu'un dans une méchante affaire — làm cho ai vướng vào một việc dữ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "empêtrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)