Bước tới nội dung

empêtrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pet.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

empêtrer ngoại động từ /ɑ̃.pet.ʁe/

  1. Làm vướng chân.
  2. Làm cho vướng vào, làm cho vướng víu.
    Empêtrer quelqu'un dans une méchante affaire — làm cho ai vướng vào một việc dữ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]