Bước tới nội dung

dépêtrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pet.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

dépêtrer ngoại động từ /de.pet.ʁe/

  1. Gỡ chân ra.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]