dégager
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɡa.ʒe/
Ngoại động từ
[sửa]dégager ngoại động từ /de.ɡa.ʒe/
- Chuộc về, chuộc.
- Dégager sa montre du mont-de-piété — chuộc đồng hồ ở hiệu cầm đồ về.
- Rút ra, tháo ra, gỡ ra, giải tỏa, giải.
- Dégager sa main — rút tay ra.
- Dégager un blessé des décombres — moi người bị thương ra khỏi đống gạch đổ nát.
- Dégager une troupe encerclée — giải tỏa một đội quân bị bao vây.
- Dégager sa responsabilité — rút trách nhiệm, giũ trách nhiệm.
- Dégager quelqu'un de sa promesse — giải lời hứa cho ai.
- Dọn quang, khai thông.
- Dégager un passage — khai thông một lối đi.
- Tỏa ra.
- Fleur qui dégage un parfum délicieux — hoa tỏ mùi thơm dịu.
- (Thể dục thể thao) Đưa (nghĩa bóng) ra thật xa.
- (Nghĩa bóng) Rút ra, nêu bật.
- Dégager l’idée essentielle — rút ra ý chính.
Tham khảo
[sửa]- "dégager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)