empester

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.pɛs.te/

Ngoại động từ[sửa]

empester ngoại động từ /ɑ̃.pɛs.te/

  1. Làm cho hôi thối.
  2. Sặc mùi (hôi thối).
    Il empeste le tabac — nó sặc mùi thuốc lá
  3. (Nghĩa bóng) Làm hư hỏng, làm bại hoại.
    Empester la société — làm bại hoại xã hội
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhiễm bệnh dịch hạch cho.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]