emphatically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈfæ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]emphatically /ɪm.ˈfæ.tɪ.kəl.li/
- Nhấn mạnh.
- Mạnh mẽ, dứt khoát.
- Thật sự là; rõ ràng là.
- to be most emphatically a poet — thật sự là một nhà thơ
Tham khảo
[sửa]- "emphatically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)