empilement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.pil.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
empilement /ɑ̃.pil.mɑ̃/ |
empilements /ɑ̃.pil.mɑ̃/ |
empilement gđ /ɑ̃.pil.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "empilement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)