employ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪm.ˈplɔɪ/
![]() | [ɪm.ˈplɔɪ] |
Danh từ[sửa]
employ /ɪm.ˈplɔɪ/
- Sự dùng (người).
- Việc làm.
Thành ngữ[sửa]
- to be in the employ of somebody: Làm việc cho ai.
Ngoại động từ[sửa]
employ ngoại động từ /ɪm.ˈplɔɪ/
- Dùng, thuê (ai) (làm gì).
- to employ oneself — bận làm
- to employ oneself in some work — bận làm gì
Tham khảo[sửa]
- "employ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)