employment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈplɔɪ.mənt/
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈplɔɪ.mənt] |
Danh từ
[sửa]employment /ɪm.ˈplɔɪ.mənt/
- Sự dùng, sự thuê làm (công... ).
- Sự làm công, việc làm.
- out of employment — không có việc làm, thất nghiệp
Tham khảo
[sửa]- "employment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)