emportement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.pɔʁ.tə.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
emportement /ɑ̃.pɔʁ.tə.mɑ̃/ |
emportements /ɑ̃.pɔʁ.tə.mɑ̃/ |
emportement gđ /ɑ̃.pɔʁ.tə.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "emportement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)