Bước tới nội dung

empressé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pʁe.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực empressé
/ɑ̃.pʁe.se/
empressés
/ɑ̃.pʁe.se/
Giống cái empressée
/ɑ̃.pʁe.se/
empressées
/ɑ̃.pʁe.se/

empressé /ɑ̃.pʁe.se/

  1. Ân cần, vồn vã.
    Empressé auprès de quelqu'un — vồn vã với ai

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
empressé
/ɑ̃.pʁe.se/
empressés
/ɑ̃.pʁe.se/

empressé /ɑ̃.pʁe.se/

  1. (Faire l'empressé) Tỏ vẻ vồn vã.

Tham khảo

[sửa]