empressé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.pʁe.se/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | empressé /ɑ̃.pʁe.se/ |
empressés /ɑ̃.pʁe.se/ |
Giống cái | empressée /ɑ̃.pʁe.se/ |
empressées /ɑ̃.pʁe.se/ |
empressé /ɑ̃.pʁe.se/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
empressé /ɑ̃.pʁe.se/ |
empressés /ɑ̃.pʁe.se/ |
empressé gđ /ɑ̃.pʁe.se/
Tham khảo
[sửa]- "empressé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)