Bước tới nội dung

emprunteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.pʁœ̃.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít emprunteur
/ɑ̃.pʁœ̃.tœʁ/
emprunteur
/ɑ̃.pʁœ̃.tœʁ/
Số nhiều emprunteur
/ɑ̃.pʁœ̃.tœʁ/
emprunteur
/ɑ̃.pʁœ̃.tœʁ/

emprunteur /ɑ̃.pʁœ̃.tœʁ/

  1. Kẻ đi vay.

Tham khảo

[sửa]