encaisseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.kɛ.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
encaisseur /ɑ̃.kɛ.sœʁ/ |
encaisseurs /ɑ̃.kɛ.sœʁ/ |
encaisseur gđ /ɑ̃.kɛ.sœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "encaisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)