Bước tới nội dung

encalminé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.kal.mi.ne/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực encalminé
/ɑ̃.kal.mi.ne/
encalminés
/ɑ̃.kal.mi.ne/
Giống cái encalminé
/ɑ̃.kal.mi.ne/
encalminés
/ɑ̃.kal.mi.ne/

encalminé /ɑ̃.kal.mi.ne/

  1. (Hàng hải) Dừng lại lặng gió (tàu buồm).

Tham khảo

[sửa]