encalminé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.kal.mi.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | encalminé /ɑ̃.kal.mi.ne/ |
encalminés /ɑ̃.kal.mi.ne/ |
Giống cái | encalminé /ɑ̃.kal.mi.ne/ |
encalminés /ɑ̃.kal.mi.ne/ |
encalminé /ɑ̃.kal.mi.ne/
Tham khảo
[sửa]- "encalminé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)