Bước tới nội dung

encarter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

encarter

  1. (Ngành in) Chèn (phụ đính) vào sách.
  2. Đính vào bìa, ghim vào bìa.
  3. Phát thẻ gái điếm cho.

Tham khảo

[sửa]