enchiridion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hy Lạp cổ ἐγχειρίδιον.
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛn.ˌkɑɪ.ˈrɪ.di.ən/
Danh từ
[sửa]enchiridion (số nhiều enchiridions hoặc enchiridia)
Tham khảo
[sửa]- "enchiridion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)