Bước tới nội dung

encoignure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.kwa.ɲyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encoignure
/ɑ̃.kwa.ɲyʁ/
encoignures
/ɑ̃.kwa.ɲyʁ/

encoignure gc /ɑ̃.kwa.ɲyʁ/

  1. Góc tường.
  2. Kệ góc tường, tu góc tương (mặt hình tam giác).

Tham khảo

[sửa]