encombrer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.kɔ̃.bʁe/
Ngoại động từ
[sửa]encombrer ngoại động từ /ɑ̃.kɔ̃.bʁe/
- Làm tắc nghẽn.
- Encombrer la rue — làm đường phố tắc nghẽn
- Chất đầy.
- Un amas de paperasses encombre la table — một đống giấy linh tinh chất đầy bàn;
- Encombrer sa mémoire de petits détails — (nghĩa bóng) chất đầy những chi tiết vụn vặt vào ký ức
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "encombrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)