Bước tới nội dung

encombrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.kɔ̃.bʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

encombrer ngoại động từ /ɑ̃.kɔ̃.bʁe/

  1. Làm tắc nghẽn.
    Encombrer la rue — làm đường phố tắc nghẽn
  2. Chất đầy.
    Un amas de paperasses encombre la table — một đống giấy linh tinh chất đầy bàn;
    Encombrer sa mémoire de petits détails — (nghĩa bóng) chất đầy những chi tiết vụn vặt vào ký ức

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]