Bước tới nội dung

encyclopedism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpi.ˌdɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

encyclopedism /.ˈpi.ˌdɪ.zəm/

  1. Thuyết bách khoa.
  2. Kiến thức bách khoa.

Tham khảo

[sửa]