endiguement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.diɡ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
endiguement /ɑ̃.diɡ.mɑ̃/ |
endiguement /ɑ̃.diɡ.mɑ̃/ |
endiguement gđ /ɑ̃.diɡ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "endiguement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)