Bước tới nội dung

endlong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛnd.ˌlɔŋ/

Phó từ

[sửa]

endlong /ˈɛnd.ˌlɔŋ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dọc theo, theo chiều dọc.
  2. Dựng đứng, thẳng đứng.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)