endocardial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛn.doʊ.ˈkɑːr.di.əl/

Tính từ[sửa]

endocardial /ˌɛn.doʊ.ˈkɑːr.di.əl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) màng trong tim
  2. trong tim.

Tham khảo[sửa]