Bước tới nội dung

endomixis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmɪk.səs/

Danh từ

[sửa]

endomixis /.ˈmɪk.səs/

  1. (Sinh học) Sự nội kết hợp nhân.

Tham khảo

[sửa]