Bước tới nội dung

endormir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.dɔʁ.miʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

endormir ngoại động từ /ɑ̃.dɔʁ.miʁ/

  1. Cho ngủ.
    Endormir un enfant — cho em bé ngủ
  2. Làm cho buồn ngủ (bài diễn văn tồi... ).
  3. Đánh thuốc mê.
  4. Làm dịu.
    Endormir la douleur — làm dịu nỗi đau
  5. Làm cho quên đi, làm cho lơ là.
    Endormir la vigilance — làm cho lơ là cảnh giác
  6. (Nghĩa bóng) Ru ngủ (bằng lời hứa hảo... ).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]