attendrir
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.tɑ̃d.ʁiʁ/
Ngoại động từ
attendrir ngoại động từ /a.tɑ̃d.ʁiʁ/
- Làm cho mềm.
- Attendrir la viande — dần thịt cho mềm
- Làm động lòng, làm mủi lòng.
- Attendrir le cœur — làm mủi lòng.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “attendrir”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)