Bước tới nội dung

energy absorber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi əb.ˈsɔr.bɜː/

Danh từ

[sửa]

energy absorber /ˈɛ.nɜː.dʒi əb.ˈsɔr.bɜː/

  1. (Tech) Bộ hấp thụ năng lượng.

Tham khảo

[sửa]