energy absorber
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi əb.ˈsɔr.bɜː/
Danh từ[sửa]
energy absorber /ˈɛ.nɜː.dʒi əb.ˈsɔr.bɜː/
- (Tech) Bộ hấp thụ năng lượng.
Tham khảo[sửa]
- "energy absorber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)