energy intensity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ɪn.ˈtɛnt.sə.ti/
Danh từ
[sửa]energy intensity / ɪn.ˈtɛnt.sə.ti/
- (Kinh tế học) Cường độ sử dụng năng lượng.
Tham khảo
[sửa]- "energy intensity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)