Bước tới nội dung

energy quantum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈkwɑːn.təm/

Danh từ

[sửa]

energy quantum /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈkwɑːn.təm/

  1. (Tech) Lượng tử năng lượng.

Tham khảo

[sửa]