enfance
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.fɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enfance /ɑ̃.fɑ̃s/ |
enfances /ɑ̃.fɑ̃s/ |
enfance gc /ɑ̃.fɑ̃s/
- Tuổi thơ ấu.
- Trẻ em.
- Protection de l’enfance — sự bảo vệ trẻ em
- Sự lẫn cẫn.
- Thời khai thủy, sơ kỳ.
- L’enfance du monde — thời khai thủy của thế giới
- c’est l’enfance de l’art — (thân mật) đó là một điều sơ đẳng; đó là một điều dễ như bỡn.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "enfance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)