Bước tới nội dung

enflammé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.fla.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực enflammé
/ɑ̃.fla.me/
enflammés
/ɑ̃.fla.me/
Giống cái enflammée
/ɑ̃.fla.me/
enflammées
/ɑ̃.fla.me/

enflammé /ɑ̃.fla.me/

  1. Cháy bừng, nảy lửa.
    Yeux enflammés — mắt nảy lửa
  2. Viêm tấy.
    Plaie enflammée — nhọt viêm tấy
  3. Hừng hực, bừng bừng.
    Enflammé de colère — bừng bừng giận

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]