Bước tới nội dung

hừng hực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɨ̤ŋ˨˩ hɨ̰ʔk˨˩hɨŋ˧˧ hɨ̰k˨˨hɨŋ˨˩ hɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨŋ˧˧ hɨk˨˨hɨŋ˧˧ hɨ̰k˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

hừng hực

  1. Nóng bốc lên.
    Trời nắng hừng hực.
  2. sức mạnh bốc lên.
    Căm thù bốc lên hừng hực.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]