engine switch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛn.dʒən ˈswɪtʃ/

Danh từ[sửa]

engine switch /ˈɛn.dʒən ˈswɪtʃ/

  1. (Tech) Công tắc máy.

Tham khảo[sửa]