Bước tới nội dung

engouffrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ɡu.fʁə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
engouffrement
/ɑ̃.ɡu.fʁə.mɑ̃/
engouffrement
/ɑ̃.ɡu.fʁə.mɑ̃/

engouffrement /ɑ̃.ɡu.fʁə.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự ùa vào.

Tham khảo

[sửa]