enjôleur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ʒɔ.lœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | enjôleuse /ɑ̃.ʒɔ.løz/ |
enjôleuse /ɑ̃.ʒɔ.løz/ |
Số nhiều | enjôleuse /ɑ̃.ʒɔ.løz/ |
enjôleuse /ɑ̃.ʒɔ.løz/ |
enjôleur /ɑ̃.ʒɔ.lœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | enjôleur /ɑ̃.ʒɔ.lœʁ/ |
enjôleurs /ɑ̃.ʒɔ.lœʁ/ |
Giống cái | enjôleuse /ɑ̃.ʒɔ.løz/ |
enjôleuses /ɑ̃.ʒɔ.løz/ |
enjôleur /ɑ̃.ʒɔ.lœʁ/
- Mơn trớn.
- Charme enjôleur — cái duyên dáng mơn trớn
Tham khảo[sửa]
- "enjôleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)