Bước tới nội dung

enjôleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʒɔ.lœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít enjôleuse
/ɑ̃.ʒɔ.løz/
enjôleuse
/ɑ̃.ʒɔ.løz/
Số nhiều enjôleuse
/ɑ̃.ʒɔ.løz/
enjôleuse
/ɑ̃.ʒɔ.løz/

enjôleur /ɑ̃.ʒɔ.lœʁ/

  1. Kẻ mơn trớn, kẻ tán tỉnh.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực enjôleur
/ɑ̃.ʒɔ.lœʁ/
enjôleurs
/ɑ̃.ʒɔ.lœʁ/
Giống cái enjôleuse
/ɑ̃.ʒɔ.løz/
enjôleuses
/ɑ̃.ʒɔ.løz/

enjôleur /ɑ̃.ʒɔ.lœʁ/

  1. Mơn trớn.
    Charme enjôleur — cái duyên dáng mơn trớn

Tham khảo

[sửa]