Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
enlaidir ngoại động từ /ɑ̃.le.diʁ/
- Làm xấu đi.
- Enlaidir le modèle — làm xấu mẫu đi
Nội động từ[sửa]
enlaidir nội động từ /ɑ̃.le.diʁ/
- Xấu đi.
- Elle a enlaidi — chị ta xấu đi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]