Bước tới nội dung

enlaidir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.le.diʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

enlaidir ngoại động từ /ɑ̃.le.diʁ/

  1. Làm xấu đi.
    Enlaidir le modèle — làm xấu mẫu đi

Nội động từ

[sửa]

enlaidir nội động từ /ɑ̃.le.diʁ/

  1. Xấu đi.
    Elle a enlaidi — chị ta xấu đi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]