embellir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.be.liʁ/
Ngoại động từ[sửa]
embellir ngoại động từ /ɑ̃.be.liʁ/
- Làm cho đẹp ra.
- (Nghĩa bóng) Tô điểm; tô vẽ.
- Embellir la façade de la maison — tô điểm mặt trước nhà
- Embellir la vérité — tô vẽ sự thật
Nội động từ[sửa]
embellir nội động từ /ɑ̃.be.liʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "embellir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)